Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狗奴国
売国奴 ばいこくど
kẻ bán nước.
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
狗肉 くにく いぬにく
thịt chó
天狗 てんぐ
người khoác lác
走狗 そうく
săn bằng chó; săn lùng con chó; chạy con chó; người bị lừa gạt; công cụ (của) người khác; con mèo có bàn tay