空き巣狙い
あきすねらい
☆ Danh từ
Thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm

空き巣狙い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空き巣狙い
空き巣 あきす
kẻ trộm
空巣 あきす
thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm
空き巣ねらい あきすねらい
thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
狙い ねらい
mục đích
穴狙い あなねらい
đặt cược may mắn (ví dụ: trong đua ngựa, đặt cược vào một con ngựa không chắc chắn)
ウケ狙い ウケねらい うけねらい
pha trò, chọc cười
狙い所 ねらいどころ
Đích; mục tiêu.