Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立てかける 立てかける
dựa vào
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
狩る かる
săn bắn; bắt cá; săn
守り立てる もりたてる
hậu thuẫn
取り立てる とりたてる
tập hợp; bóp nặn; chỉ định; đẩy mạnh; xây dựng
切り立てる きりたてる
cắt, cắt đi
振り立てる ふりたてる
Lắc, vẫy dữ dỗi, chuyển động mạnh mẽ
塗り立てる ぬりたてる
sơn đẹp, sơn cẩn thận, sơn dầy