狩り集める
かりあつめる
Tụ lại, tập hợp

狩り集める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狩り集める
集める あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút
借り集める かりあつめる
mượn tiền, vay tiền
取り集める とりあつめる
để tụ lại; tập hợp
駆り集める かりあつめる
tới vòng tròn lên trên; để huy động
集め始める あつめはじめる
bắt đầu sưu tập
を集める をあつめる
quơ củi.
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
集め あつめ
thu thập, lắp ráp