駆り集める
かりあつめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tới vòng tròn lên trên; để huy động

Bảng chia động từ của 駆り集める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆り集める/かりあつめるる |
Quá khứ (た) | 駆り集めた |
Phủ định (未然) | 駆り集めない |
Lịch sự (丁寧) | 駆り集めます |
te (て) | 駆り集めて |
Khả năng (可能) | 駆り集められる |
Thụ động (受身) | 駆り集められる |
Sai khiến (使役) | 駆り集めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆り集められる |
Điều kiện (条件) | 駆り集めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆り集めいろ |
Ý chí (意向) | 駆り集めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆り集めるな |
駆り集める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆り集める
狩り集める かりあつめる
tụ lại, tập hợp
借り集める かりあつめる
mượn tiền, vay tiền
取り集める とりあつめる
để tụ lại; tập hợp
駆る かる
bị... chi phối
集める あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút
駆け下りる かけおりる
tới sự chạy xuống
駆り立てる かりたてる
từ chỗ ẩn nấp dồn thú đi nơi khác để bắt được nó
集め あつめ
thu thập, lắp ráp