狩猟豹
しゅりょうひょう「THÚ LIỆP BÁO」
☆ Danh từ
Báo săn

狩猟豹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狩猟豹
狩猟 しゅりょう
sự đi săn; đi săn.
狩猟隊 しゅりょうたい
bữa tiệc săn bắn
狩猟期 しゅりょうき
thời kì đi săn; mùa đi săn.
アメリカひょう アメリカ豹
báo đốm Mỹ
狩猟旅行 しゅりょうりょこう
chuyến du lịch đi săn
狩猟免許 しゅりょうめんきょ
giấy phép săn bắn
狩猟動物 しゅりょうどうぶつ
động vật săn bắn (chỉ những động vật được săn bắn theo quy định)
狩猟採集民 しゅりょうさいしゅうみん
những người đi săn và những người lượm