Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狩猟 しゅりょう
sự đi săn; đi săn.
狩猟隊 しゅりょうたい
bữa tiệc săn bắn
狩猟期 しゅりょうき
thời kì đi săn; mùa đi săn.
アメリカひょう アメリカ豹
báo đốm Mỹ
狩猟旅行 しゅりょうりょこう
chuyến du lịch đi săn
狩猟免許 しゅりょうめんきょ
giấy phép săn bắn
狩猟動物 しゅりょうどうぶつ
game animal
狩猟採集民 しゅりょうさいしゅうみん
những người đi săn và những người lượm