Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狩野内膳
内膳司 ないぜんし うちのかしわでのつかさ
office in charge of the Emperor's meals (during ritsuryo period)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
内野 ないや
khu vực bên trong (bóng chày)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野犬狩り やけんがり やけんかり
rounding lên trên (mà) súc vật bị lạc bám sát
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng