Các từ liên quan tới 独占!!スポーツ情報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
独占 どくせん
độc chiếm
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
独占インタビュー どくせんインタビュー
phỏng vấn độc quyền
独占権 どくせんけん
độc quyền.