独占主義
どくせんしゅぎ「ĐỘC CHIÊM CHỦ NGHĨA」
Tư bản độc quyền.

独占主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独占主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
独善主義 どくぜんしゅぎ
sự tự cho là đúng đắn
単独主義 たんどくしゅぎ
unilateralism
独占的買主 どくせんてきかいぬし
người mua độc quyền.