独占約款
どくせんやっかん「ĐỘC CHIÊM ƯỚC KHOẢN」
Điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý).

独占約款 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独占約款
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
独占契約 どくせんけいやく
hợp đồng độc quyền.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
約款 やっかん
điều khoản.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
独占 どくせん
độc chiếm
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
独占インタビュー どくせんインタビュー
phỏng vấn độc quyền