独断でやる
どくだんでやる
Độc đoán.

独断でやる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独断でやる
独断 どくだん
quyết định chuyên quyền, độc đoán
独断的 どくだんてき
tùy ý
独断論 どくだんろん
chủ nghĩa giáo điều, thái độ võ đoán; lối võ đoán
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
独断専行 どくだんせんこう
đóng vai tùy ý hoặc tự ý ai đó uy quyền
独人の判断 どくじんのはんだん
Phán đoán của riêng mình.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
断る ことわる
cảnh cáo; nói rõ