独演
どくえん「ĐỘC DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự độc diễn
独演
する
コメディアン
Diễn một vở hài kịch
独演会
をする
Biểu diễn một mình .

Từ trái nghĩa của 独演
Bảng chia động từ của 独演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独演する/どくえんする |
Quá khứ (た) | 独演した |
Phủ định (未然) | 独演しない |
Lịch sự (丁寧) | 独演します |
te (て) | 独演して |
Khả năng (可能) | 独演できる |
Thụ động (受身) | 独演される |
Sai khiến (使役) | 独演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独演すられる |
Điều kiện (条件) | 独演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独演しろ |
Ý chí (意向) | 独演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独演するな |
独演 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独演
独演会 どくえんかい
buổi độc diễn; sự nói thao thao bất tuyệt
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
演る やる
biểu diễn, chơi, hành động
演曲 えんきょく
tiết mục biểu diễn
好演 こうえん
sự thực hiện tốt