Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独立性 どくりつせい
sự độc lập; nền độc lập
データ独立性 データどくりつせい
tính độc lập dữ liệu
装置独立性 そうちどくりつせい
tính không phụ thuộc thiết bị
独立 どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
độc lập hành động; tự lực cánh sinh
宗教的独立性 しゅうきょうてきどくりつせい
sự độc lập tôn giáo
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ