Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
山陵 さんりょう
núi đồi; lăng mộ của vua (hay hoàng hậu)
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora