Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
休みの日 やすみのひ
ngày nghỉ.
狸 たぬき タヌキ
con lửng
祭日の休み さいじつのやすみ
nghỉ lễ.
国民の休日 こくみんのきゅうじつ
những người quốc gia có kỳ nghỉ ngày (tháng năm 4)
休前日 きゅうぜんじつ
ngày trước ngày nghỉ
電休日 でんきゅうび
ngày cắt điện
休廷日 きゅうていび
không - ngày sân