Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狼森 (弘前市)
森林狼 しんりんおおかみ シンリンオオカミ
chó sói phương Đông
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
前虎後狼 ぜんここうろう
tai họa này nối tiếp tai họa khác (hổ ở phía trước, sói ở phía sau)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói