Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猛打賞
猛打 もうだ
cú đánh đau; đòn đánh nặng; đòn chí tử.
猛打者 もうだしゃ
một người thường đánh những quả bóng dài
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.