猩紅熱
しょうこうねつ じょうこうねつ「TINH HỒNG NHIỆT」
Sốt scarlet
Sốt tinh hồng nhiệt
Bệnh ban đỏ
☆ Danh từ
Bệnh ban đỏ.

猩紅熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猩紅熱
猩猩 しょうじょう
đười ươi.
猩々紅冠鳥 しょうじょうこうかんちょう ショウジョウコウカンチョウ
northern cardinal (Cardinalis cardinalis), common cardinal
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
猩猩緋 しょうじょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
黒猩猩 くろしょうじょう
con tinh tinh
猩猩蠅 しょうじょうばえ ショウジョウバエ しょうじょうはえ
ruồi giấm
猩猩草 しょうじょうそう ショウジョウソウ
Mexican fireplant (species of poinsettia, Euphorbia heterophylla)