Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
峠道 とうげみち
đường đèo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng