Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俣
chạc, đáy chậu
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
睦む むつむ
hòa hợp, hòa thuận, thân thiết
和睦 わぼく
hòa bình
親睦 しんぼく
sự thân thiết; tình bạn; gắn bó
睦言 むつごと
cuộc trò chuyện (của) những người yêu; thì thầm những sự thân tình
睦月 むつき
tháng giêng theo âm lịch