Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猪口 ちょこ
cúp nhỏ; cúp mục đích
お猪口 おちょこ
chén nhỏ; chén uống rượu; tách
御猪口 ごちょこ
cốc nhỏ; cốc uống rượu sake
猪口才 ちょこざい
sự hỗn láo; sự trơ tráo; sự khoác lác
へな猪口 へなちょこ ヘナチョコ
người chưa có kinh nghiệm, còn non nớt
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng