Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
助兵衛 すけべえ
lewdness, lewd person, lecher
猪の子 いのこ
heo con, lợn rừng con
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
助兵衛根性 すけべえこんじょう
sự phóng đãng, sự dâm đãng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau