猫かぶり
ねこかぶり「MIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giả nai

Bảng chia động từ của 猫かぶり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 猫かぶりする/ねこかぶりする |
Quá khứ (た) | 猫かぶりした |
Phủ định (未然) | 猫かぶりしない |
Lịch sự (丁寧) | 猫かぶりします |
te (て) | 猫かぶりして |
Khả năng (可能) | 猫かぶりできる |
Thụ động (受身) | 猫かぶりされる |
Sai khiến (使役) | 猫かぶりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 猫かぶりすられる |
Điều kiện (条件) | 猫かぶりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 猫かぶりしろ |
Ý chí (意向) | 猫かぶりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 猫かぶりするな |