Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猫丸先輩の空論
先輩 せんぱい
tiền bối; người đi trước
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
大先輩 だいせんぱい
đàn anh, đàn chị có nhiều kinh nghiệm
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
先丸鏝 さきまるこて
bay trét đầu tròn