好奇心猫を殺す
こうきしんねこをころす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tò mò có thể khiến bạn vướng vào rắc rối

Bảng chia động từ của 好奇心猫を殺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 好奇心猫を殺す/こうきしんねこをころすす |
Quá khứ (た) | 好奇心猫を殺した |
Phủ định (未然) | 好奇心猫を殺さない |
Lịch sự (丁寧) | 好奇心猫を殺します |
te (て) | 好奇心猫を殺して |
Khả năng (可能) | 好奇心猫を殺せる |
Thụ động (受身) | 好奇心猫を殺される |
Sai khiến (使役) | 好奇心猫を殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 好奇心猫を殺す |
Điều kiện (条件) | 好奇心猫を殺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 好奇心猫を殺せ |
Ý chí (意向) | 好奇心猫を殺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 好奇心猫を殺すな |
好奇心猫を殺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好奇心猫を殺す
好奇心は猫をも殺す こうきしんはねこをもころす
curiosity killed the cat
好奇心 こうきしん
tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
好奇心旺盛 こうきしんおうせい
tràn đầy tò mò, tính hiếu kì
知的好奇心 ちてきこうきしん
ham học hỏi
好奇 こうき
sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
猫好き ねこずき
yêu mèo