Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猫田勝敏
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
鋭敏 えいびん
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn
敏活 びんかつ
sự hoạt bát; sự nhanh nhẹn
機敏 きびん
nhanh nhẹn; mẫn tiệp; lanh lợi; nhanh nhậy