Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
紀行 きこう
sự ghi chép; ghi chép; nhật ký hành trình; du ký
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀行文 きこうぶん
du ký.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố