Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猫目はち
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
マス目 マス目
chỗ trống
猫の目 ねこのめ
sự hay thay đổi; sự không kiên định.
猫目石 ねこめいし ねこもくせき
đá mặt mèo; tấm phản quang trên đường.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
勝ち目はない かちめはない
Không có cơ hội (lợi thế) để chiến thắng hay làm gì đó.
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo