Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
マス目 マス目
chỗ trống
猫の目 ねこのめ
sự hay thay đổi; sự không kiên định.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
虎目石 とらめいし とらのめいし こがんせき
đá mắt hổ
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ