Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猫舌 ねこじた
lưỡi sợ bỏng
猫舌だ ねこじただ
có cái lưỡi quá nhạy cảm với thức ăn nóng.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
舌 した
lưỡi.
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo