Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 献上図式
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
奉献式 ほうけんしき
nghi lễ đề tặng
図式 ずしき
lên sơ đồ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
上図 じょうず うえず
sơ đồ minh họa bên trên, sơ đồ minh họa ở phần trên
献上する けんじょう けんじょうする
dâng.
模式図 もしきず
sơ đồ mô hình
図式的 ずしきてき
giản dị, đơn giản