Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 献公 (単)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
献進 けんしん
offering a gift (to a superior)
献本 けんぽん
cuốn sách dâng tặng
献酬 けんしゅう
trao đổi (của) mục đích những cúp
献杯 けんぱい
đề nghị một đồ uống
献盃 けんぱい
đề nghị một đồ uống