Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
献立表
こんだてひょう
thực đơn.
献立 こんだて
bảng thực đơn
献立計画 こんだてけーかく
lập kế hoạch thực đơn
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表立つ おもてだつ
để trở thành công cộng; để được biết
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
表立った おもてだった
quần chúng; mở; hình thức; viên chức
「HIẾN LẬP BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích