献花
けんか「HIẾN HOA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ra hoa sự đề nghị

Bảng chia động từ của 献花
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 献花する/けんかする |
Quá khứ (た) | 献花した |
Phủ định (未然) | 献花しない |
Lịch sự (丁寧) | 献花します |
te (て) | 献花して |
Khả năng (可能) | 献花できる |
Thụ động (受身) | 献花される |
Sai khiến (使役) | 献花させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 献花すられる |
Điều kiện (条件) | 献花すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 献花しろ |
Ý chí (意向) | 献花しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 献花するな |
献花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献花
献花台 けんかだい
đài dâng hoa tưởng niệm
バラのはな バラの花
hoa hồng.
献策 けんさく
sự gợi ý, ý kiến đề nghị
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
献身 けんしん
sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
献体 けんたい
sự hiến xác (phục vụ nghiên cứu trong y học)