献詠
けんえい「HIẾN VỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đề nghị ngâm tặng một bài thơ

Bảng chia động từ của 献詠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 献詠する/けんえいする |
Quá khứ (た) | 献詠した |
Phủ định (未然) | 献詠しない |
Lịch sự (丁寧) | 献詠します |
te (て) | 献詠して |
Khả năng (可能) | 献詠できる |
Thụ động (受身) | 献詠される |
Sai khiến (使役) | 献詠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 献詠すられる |
Điều kiện (条件) | 献詠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 献詠しろ |
Ý chí (意向) | 献詠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 献詠するな |
献詠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献詠
献策 けんさく
sự gợi ý, ý kiến đề nghị
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
献身 けんしん
sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
献体 けんたい
sự hiến xác (phục vụ nghiên cứu trong y học)
奉献 ほうけん
sự hiến dâng; sự cúng lễ.
献茶 けんちゃ
trà cúng.