Kết quả tra cứu 手真似
手真似
てまね
「THỦ CHÂN TỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ra hiệu bằng tay
手
まねで
話
す
Nói chuyện bằng cách ra hiệu
手
まねで
座
れと
言
う
Ra hiệu cho ai đó ngồi xuống
◆ Sự ra hiệu bằng tay.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 手真似
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手真似する/てまねする |
Quá khứ (た) | 手真似した |
Phủ định (未然) | 手真似しない |
Lịch sự (丁寧) | 手真似します |
te (て) | 手真似して |
Khả năng (可能) | 手真似できる |
Thụ động (受身) | 手真似される |
Sai khiến (使役) | 手真似させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手真似すられる |
Điều kiện (条件) | 手真似すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手真似しろ |
Ý chí (意向) | 手真似しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手真似するな |