Các từ liên quan tới 猿蟹合戦 (芥川龍之介)
蟹食猿 かにくいざる かにしょくさる
cua bể -e ăn macaque
芥川賞 あくたがわしょう
giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)
天龍川 てんりゅうかわ
sông Tenryu.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu