Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 獣害
害獣 がいじゅう
động vật có hại
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
駄獣 だじゅう
súc vật thồ
猟獣 りょうじゅう
game animal
人獣 じんじゅう
nửa người nửa thú
獣骨 じゅうこつ
xương động vật