Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
媾疫 媾疫
bệnh dourine
獣医検疫証明書 じゅういけんえきしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm dịch động vật.
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
駄獣 だじゅう
súc vật thồ
猟獣 りょうじゅう
game animal
人獣 じんじゅう
nửa người nửa thú
獣骨 じゅうこつ
xương động vật
四獣 しじゅう
bốn con thú (hổ, báo, gấu đen và gấu nâu)