Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玄人志向
志向 しこう
chí hướng. mục tiêu
玄人 くろうと くろと
chuyên gia; người có chuyên môn; người có tay nghề; người lão luyện trong nghề
ブランド志向 ブランドしこう
định hướng thương hiệu, định vị thương hiệu, Xây dựng lòng trung thành với thương hiệu
志向性 しこうせい
ý chí, tư duy
玄人筋 くろうとすじ
những người chuyên nghiệp
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アラブじん アラブ人
người Ả-rập