Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玄武湖公園
玄武 げんぶ げんむ げんぶ、げんむ
Huyền Vũ (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)
玄武岩 げんぶがん
đá bazan
公武 こうぶ
những quý tộc và những người lính; sân đế quốc
公園 こうえん
công viên
玄武岩質 げんぶがんしつ
đá bazan
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông