Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玄洋社
インドよう インド洋
Ấn độ dương
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la