Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玄股人
玄人 くろうと くろと
chuyên gia; người có chuyên môn; người có tay nghề; người lão luyện trong nghề
玄人筋 くろうとすじ
những người chuyên nghiệp
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
玄人気質 くろうとかたぎ
tính chuyên nghiệp; khí chất chuyên nghiệp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
玄人はだし くろうとはだし
chỉ việc một người nghiệp dư nhưng lại có kỹ năng hoặc kiến thức xuất sắc hơn cả những người chuyên nghiệp