率土
そっと「SUẤT THỔ」
☆ Tính từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nơi tận cùng trái đất, chỉ toàn bộ lãnh thổ đất nước

率土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 率土
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
率 りつ
hệ số [vật lý]; tỷ lệ
土 つち つし に ど と
đất
冥土の土産 めいどのみやげ
pleasant memory to take to the afterlife, good memory, something that makes one feel one can die in peace
粗率 あらりつ
thu nhập lề lợi nhuận
一率 いちりつ
Giống
ヒット率 ヒットりつ
hệ số trúng
インフレーション率 インフレーションりつ
tỉ lệ lạm phát