ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
瑕 きず
đào ngũ; sự bất thường; nhược điểm
瑕疵 かし
sự bất thường; đào ngũ; nhược điểm
瑕瑾 かきん
sai lầm, thiếu sót, khuyết điểm
疵瑕 しか きずきず
làm hư hỏng; sự bất thường; đào ngũ
玉に疵 たまにきず
một con sâu làm rầu nồi canh