玉に疵
たまにきず「NGỌC TÌ」
Một con sâu làm rầu nồi canh

玉に疵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玉に疵
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
疵 きず
yếu chỉ,cắt,vết thương,thành sẹo,làm xước,làm đau,thâm tím
脛に疵持つ すねにきずもつ はぎにきずもつ
để có một lương tâm phạm tội
玉に瑕 たまにきず
sự bất thường trong tinh thể; bay trong thuốc mỡ
手玉に てだまに
(sự lãnh đạo) người nào đó bởi cái mũi
かに玉 かにたま
trứng chiên Tàu (món ăn Trung Quốc, chủ yếu từ trứng, cua, và các loại rau)