Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉串川
玉串 たまぐし たまくし
cành cây sakachi được cho là linh thiêng (có treo các băng giấy hoặc vải bông) trước đền thờ thần đạo (nhật bản)
玉串料 たまぐしりょう
tiền hoặc vật phẩm công ích cho đền thờ nhật
太玉串 ふとたまぐし
branch of a sacred tree (esp. sakaki) with paper or cotton strips attached (used as a Shinto offering)
玉串奉奠 たまぐしほうてん たまぐしほうでん
reverentially offering a branch of the sacred tree
両玉 両玉
Cơi túi đôi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.