Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉井義臣
義臣 ぎしん
vật giữ trung thành
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
市井の臣 しせいのしん
những người sống trong thành phố
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
玉砕主義 ぎょくさいしゅぎ
chủ nghĩa quyết tử (chết trong danh dự và không đầu hàng); tinh thần quyết tử