Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
豚 ぶた ブタ とん
heo
豚菜 ぶたな ブタナ
tai mèo (Hypochoeris radicata), bồ công anh giả
豚ロース ぶたロース
thăn lợn, thịt lợn vai
サカ豚 サカぶた
người hâm mộ bóng đá