Các từ liên quan tới 玉子焼 (明石市)
明石焼き あかしやき
viên tròn làm từ trứng, bột mì, v.v., (món ăn địa phương của Akashi)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
玉子焼き鍋 たまごやきなべ
một loại chảo hình vuông hoặc hình chữ nhật chuyên dụng để chiên trứng cuộn kiểu Nhật
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
玉石 ぎょくせき たまいし
đá cuội
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.